Có 6 kết quả:
了 liễu • 柳 liễu • 瞭 liễu • 蓼 liễu • 釕 liễu • 钌 liễu
Từ điển Viện Hán Nôm
liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dương liễu
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liễu lam (cây chàm)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liễu (chất ruthenium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0