Có 6 kết quả:

了 liễu柳 liễu瞭 liễu蓼 liễu釕 liễu钌 liễu

1/6

liễu [kiết, léo, líu, lẽo, lếu, lểu]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ quyết 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

liễu

U+67F3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dương liễu

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

liễu [liêu, lẹo, lẽo]

U+77AD, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu (hiểu rõ, làm xong): minh liễu; kết liễu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

liễu

U+84FC, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu lam (cây chàm)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

liễu [rẻo]

U+91D5, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu (chất ruthenium)

Tự hình 2

Dị thể 1

liễu

U+948C, tổng 7 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liễu (chất ruthenium)

Tự hình 2

Dị thể 1