Có 4 kết quả:
令 liệng • 翎 liệng • 𠖝 liệng • 𩙳 liệng
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệng đi (ném đi)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bay liệng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
liệng đá
Bình luận 0