Có 6 kết quả:
䉭 liệp • 巤 liệp • 猎 liệp • 獵 liệp • 躐 liệp • 鬣 liệp
Từ điển Hồ Lê
liệp (tấm đan bằng tre lá)
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệp (tấm đan bằng tre lá)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
liệp (vượt mà bỏ qua nhiều bậc ở giữa): liệp đẳng
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0