Có 6 kết quả:

䉭 liệp巤 liệp猎 liệp獵 liệp躐 liệp鬣 liệp

1/6

liệp [liếp]

U+426D, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liệp (tấm đan bằng tre lá)

Chữ gần giống 6

liệp

U+5DE4, tổng 15 nét, bộ xuyên 巛 (+12 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệp (tấm đan bằng tre lá)

Tự hình 2

Dị thể 3

liệp [lạp]

U+730E, tổng 11 nét, bộ khuyển 犬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

liệp [lạp, lốp, lộp]

U+7375, tổng 18 nét, bộ khuyển 犬 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liệp hộ (thợ săn); liệp cẩu (chó săn)

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

liệp [láp, lạp, lẹp, rẹp]

U+8E90, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liệp (vượt mà bỏ qua nhiều bậc ở giữa): liệp đẳng

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

liệp [lạp]

U+9B23, tổng 25 nét, bộ tiêu 髟 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệp cẩu (bờm)

Tự hình 2

Dị thể 15