Có 13 kết quả:

䴕 liệt冽 liệt列 liệt劣 liệt咧 liệt捋 liệt洌 liệt烈 liệt裂 liệt趔 liệt鴷 liệt𩷈 liệt𬏩 liệt

1/13

liệt

U+4D15, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (chim mổ kiến)

Tự hình 1

Dị thể 1

liệt [rét, sét]

U+51BD, tổng 8 nét, bộ băng 冫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lẫm liệt

Tự hình 2

Dị thể 4

liệt [loẹt, lít, lướt, lệch, lịt, riệt, rít, rệt, rịt]

U+5217, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

la liệt

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

liệt [lẹt]

U+52A3, tổng 6 nét, bộ lực 力 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tê liệt

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

liệt [lác, sèn, sẹt, xẹt]

U+54A7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt chuỷ (cười gượng)

Tự hình 2

liệt [loát, ]

U+634B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (sắn lên, vuốt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

liệt [lướt, rét, rít, sèn]

U+6D0C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liệt (nước trong không lắng cặn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

liệt [lét, lướt, lẹt, lết, riệt, rét, rẹt]

U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lẫm liệt

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

liệt

U+88C2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phân liệt (nứt rạn); liệt ngận (đường nứt nẻ)

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

liệt

U+8D94, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (lảo đảo)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

liệt

U+9D37, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệt (chim mổ kiến)

Tự hình 1

Dị thể 2

liệt

U+29DC8, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá liệt

Chữ gần giống 2

liệt

U+2C3E9, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bại liệt