Có 13 kết quả:
䴕 liệt • 冽 liệt • 列 liệt • 劣 liệt • 咧 liệt • 捋 liệt • 洌 liệt • 烈 liệt • 裂 liệt • 趔 liệt • 鴷 liệt • 𩷈 liệt • 𬏩 liệt
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt (chim mổ kiến)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
lẫm liệt
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
la liệt
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
tê liệt
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt chuỷ (cười gượng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt (sắn lên, vuốt)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
liệt (nước trong không lắng cặn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
lẫm liệt
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân liệt (nứt rạn); liệt ngận (đường nứt nẻ)
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt (lảo đảo)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệt (chim mổ kiến)
Tự hình 1
Dị thể 2