Có 7 kết quả:

尥 liệu撩 liệu料 liệu燎 liệu疗 liệu療 liệu鐐 liệu

1/7

liệu

U+5C25, tổng 6 nét, bộ uông 尢 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

liệu (ngựa, lừa đá hậu)

Tự hình 2

Dị thể 4

liệu [bêu, cheo, gieo, leo, liêu, lêu, treo, trêu, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liệu (vơ lấy)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

liệu [liều, lẽo, xệu]

U+6599, tổng 10 nét, bộ đẩu 斗 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lo liệu

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

liệu [leo, liêu, riu]

U+71CE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

liệu (cháy phỏng, đốt lông tóc): liệu bao (vết bỏng); liệu phát (đốt tóc)

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 6

liệu [lểu, ]

U+7597, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trị liệu, y liệu

Tự hình 2

Dị thể 2

liệu

U+7642, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

trị liệu, y liệu

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

liệu [liêu, rìu]

U+9410, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7