Có 7 kết quả:
尥 liệu • 撩 liệu • 料 liệu • 燎 liệu • 疗 liệu • 療 liệu • 鐐 liệu
Từ điển Trần Văn Kiệm
liệu (ngựa, lừa đá hậu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
liệu (vơ lấy)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lo liệu
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
liệu (cháy phỏng, đốt lông tóc): liệu bao (vết bỏng); liệu phát (đốt tóc)
Tự hình 3
Dị thể 14
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trị liệu, y liệu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trị liệu, y liệu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0