Có 5 kết quả:

爻 loài类 loài類 loài𩑛 loài𩔗 loài

1/5

loài [hào]

U+723B, tổng 4 nét, bộ hào 爻 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

Tự hình 5

Dị thể 1

loài [loại]

U+7C7B, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

Tự hình 2

Dị thể 4

loài [loại, nòi]

U+985E, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

loài người, loài vật

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

loài [loại]

U+2945B, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

Tự hình 1

Dị thể 1

loài [loại]

U+29517, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loài người, loài vật

Tự hình 1

Dị thể 1