Có 7 kết quả:

刷 loát捋 loát揠 loát涮 loát軋 loát轧 loát𠷈 loát

1/7

loát [loét, loạt, nhoét, soát]

U+5237, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ấn loát

Tự hình 2

Dị thể 3

loát [liệt, ]

U+634B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loát (vuốt bằng bàn tay): loát hổ tu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

loát [kiền]

U+63E0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loát (nhổ lên): loát miêu (nhổ mạ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

loát

U+6DAE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loát (tráng bằng nước nhiều lần)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

loát [ca, yết]

U+8ECB, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loát (cán sắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

loát [ca, yết]

U+8F67, tổng 5 nét, bộ xa 車 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loát (cán sắt)

Tự hình 2

Dị thể 1

loát

U+20DC8, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu loát

Tự hình 1

Dị thể 2