Có 9 kết quả:

伙 loã夥 loã臝 loã裸 loã鈥 loã钬 loã顆 loã颗 loã𤁖 loã

1/9

loã

U+4F19, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loã

Tự hình 2

Dị thể 2

loã [hoả]

U+5925, tổng 14 nét, bộ tịch 夕 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

loã lồ

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

loã [khoả]

U+81DD, tổng 21 nét, bộ nhục 肉 (+17 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã lồ

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

loã [khoả]

U+88F8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

loã lồ

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

loã [hoả]

U+9225, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (nguyên tố Holmium)

Tự hình 2

Dị thể 1

loã [hoả]

U+94AC, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (nguyên tố Holmium)

Tự hình 2

Dị thể 1

loã [khoả]

U+9846, tổng 17 nét, bộ hiệt 頁 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (từ giúp đếm hột tròn)

Tự hình 2

Dị thể 2

loã [khoả]

U+9897, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (từ giúp đếm hột tròn)

Tự hình 2

Dị thể 1

loã

U+24056, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

loã máu, loã luề