Có 5 kết quả:

巒 loại类 loại類 loại𩑛 loại𩔗 loại

1/5

loại

U+5DD2, tổng 22 nét, bộ sơn 山 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loại (loan: đồi nhọn và dốc)

Tự hình 3

Dị thể 1

loại [loài]

U+7C7B, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại

Tự hình 2

Dị thể 4

loại [loài, nòi]

U+985E, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chủng loại

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

loại [loài]

U+2945B, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại

Tự hình 1

Dị thể 1

loại [loài]

U+29517, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng loại; chủng loại

Tự hình 1

Dị thể 1