1/2
loạt [loát, loét, nhoét, soát]
U+5237, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
loạt [dập, giập, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 6
Chữ gần giống 1