Có 1 kết quả:

搮 loắt

1/1

loắt [lật, lắt, lặt, rứt, rựt]

U+642E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loắt choắt

Tự hình 1

Chữ gần giống 5