1/1
loẹt [liệt, lít, lướt, lệch, lịt, riệt, rít, rệt, rịt]
U+5217, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0