Có 1 kết quả:

郎 loẻn

1/1

loẻn [lang, loang, loen, lảng, sang]

U+90CE, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

loen loẻn

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1