1/5
lui [lôi]
U+281A2, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
lui
U+2865D, tổng 22 nét, bộ sước 辵 (+19 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2BA4D, tổng 17 nét, bộ hựu 又 (+15 nét)phồn thể
U+2C9FE, tổng 20 nét, bộ xa 車 (+13 nét)phồn thể
U+2CC09, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)phồn thể