Có 2 kết quả:

挛 luyên攣 luyên

1/2

luyên

U+631B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu luyên (co rút)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

luyên [loang]

U+6523, tổng 23 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

câu luyên (co rút)

Tự hình 2

Dị thể 3