Có 7 kết quả:

栋 luyện楝 luyện炼 luyện煉 luyện練 luyện练 luyện鍊 luyện

1/7

luyện [đống]

U+680B, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyện (cây xoan)

Tự hình 2

Dị thể 2

luyện [xoan]

U+695D, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyện (cây xoan)

Tự hình 2

Dị thể 2

luyện

U+70BC, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tôi luyện

Tự hình 2

Dị thể 4

luyện [rịn]

U+7149, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tôi luyện

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

luyện [lén, lẹn, rén, rịn]

U+7DF4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tập luyện

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

luyện

U+7EC3, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập luyện

Tự hình 2

Dị thể 1

luyện [rèn, rén]

U+934A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

luyện thép

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1