Có 7 kết quả:
栋 luyện • 楝 luyện • 炼 luyện • 煉 luyện • 練 luyện • 练 luyện • 鍊 luyện
Từ điển Trần Văn Kiệm
luyện (cây xoan)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
luyện (cây xoan)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tôi luyện
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tôi luyện
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tập luyện
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập luyện
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0