Có 15 kết quả:

仑 luân伦 luân侖 luân倫 luân囵 luân圇 luân崙 luân抡 luân掄 luân沦 luân淪 luân綸 luân纶 luân輪 luân轮 luân

1/15

luân

U+4ED1, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân lý

Tự hình 2

Dị thể 4

luân

U+4F26, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân lý

Tự hình 2

Dị thể 1

luân [lôn, lũn, lỏn, lốn, lổn, lụm, lụn, lủn, trôn]

U+4F96, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

luân lý

Tự hình 4

Dị thể 7

luân [luồn, lùn, lụm]

U+502B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

luân lý

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

luân

U+56F5, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốt luân (nguyên lành)

Tự hình 2

Dị thể 3

luân

U+5707, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hốt luân (nguyên lành)

Tự hình 1

Dị thể 1

luân [lon, lôn, son]

U+5D19, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

côn luân (tên núi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

luân

U+62A1, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân tài (chọn người tài)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

luân [dọn, luồn]

U+6384, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân tài (chọn người tài)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

luân

U+6CA6, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm luân

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

luân [luồn, lún]

U+6DEA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

trầm luân

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

luân [lun]

U+7DB8, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

luân (giải lụa đen)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

luân

U+7EB6, tổng 7 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân (giải lụa đen)

Tự hình 2

Dị thể 2

luân [lon, luôn]

U+8F2A, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

luân phiên

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

luân

U+8F6E, tổng 8 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luân phiên

Tự hình 2

Dị thể 1