Có 2 kết quả:

屡 luã屢 luã

1/2

luã [, , , rủ]

U+5C61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết lũa xương

Tự hình 2

Dị thể 2

luã [, , , , rủ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết lũa xương

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1