Có 1 kết quả:

戀 luýnh

1/1

luýnh [luyến]

U+6200, tổng 23 nét, bộ tâm 心 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luyến tiếc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1