Có 9 kết quả:

倫 luồn掄 luồn淪 luồn純 luồn論 luồn𠁄 luồn𢳳 luồn𫁛 luồn𫠳 luồn

1/9

luồn [luân, lùn, lụm]

U+502B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

luồn lọt

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

luồn [dọn, luân]

U+6384, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn cúi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

luồn [luân, lún]

U+6DEA, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy luồn qua

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

luồn [thuần]

U+7D14, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn chỉ

Tự hình 5

Dị thể 9

luồn [chọn, giọn, gọn, luận, lòn, lấn, lẩn, lọn, lốn, lộn, lụn, trọn, trộn]

U+8AD6, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn qua

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

luồn

U+20044, tổng 11 nét, bộ nhất 一 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn cúi

luồn [trôn]

U+22CF3, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn qua

Chữ gần giống 14

luồn

U+2B05B, tổng 17 nét, bộ huyệt 穴 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luần qua

luồn

U+2B833, tổng 11 nét, bộ nhất 一 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn cúi