Có 1 kết quả:

濫 luộm

1/1

luộm [giậm, làm, lòm, lạm, lặm, lộm, lợm, lụm, trộm]

U+6FEB, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh