Có 28 kết quả:

厘 li厘 ly喱 li囁 li嫠 li氂 li氂 ly漓 li灕 li犛 li狸 li璃 li璃 ly瓼 li离 li篱 li籬 li縭 li罹 li釐 li釐 ly離 li離 ly驪 li骊 li鸝 li鹂 li黧 li

1/28

li

U+5398, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

li (sửa sang)

Tự hình 2

Dị thể 3

ly

U+5398, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sai một ly đi một dặm

Tự hình 2

Dị thể 3

li

U+55B1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gia li (cà -ri)

Tự hình 2

li [niếp]

U+56C1, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

li

U+5AE0, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bà quả phụ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

li [mao]

U+6C02, tổng 15 nét, bộ mao 毛 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

li ti

Tự hình 1

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

ly [mao]

U+6C02, tổng 15 nét, bộ mao 毛 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

một ly một tí

Tự hình 1

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

li [, lầy]

U+6F13, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm li

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

li

U+7055, tổng 21 nét, bộ thuỷ 水 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâm li

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

li

U+729B, tổng 15 nét, bộ ngưu 牛 (+11 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bò Tây Tạng)

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

li

U+72F8, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con li, hồ li

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

li []

U+7483, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc lưu li

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

ly []

U+7483, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lưu ly

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

li

U+74FC, tổng 11 nét, bộ ngoã 瓦 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

li rượu

Tự hình 1

li [le]

U+79BB, tổng 10 nét, bộ đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

li biệt; chia li

Tự hình 2

Dị thể 2

li

U+7BF1, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bờ rào)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

li

U+7C6C, tổng 24 nét, bộ trúc 竹 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (bờ rào)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 13

li

U+7E2D, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (dây lưng, khăn giắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

li

U+7F79, tổng 16 nét, bộ võng 网 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

li bệnh; li nạn

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

li

U+91D0, tổng 18 nét, bộ lý 里 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

li (sửa sang)

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

ly

U+91D0, tổng 18 nét, bộ lý 里 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

một ly một tí

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

li [le, lia, , , lìa]

U+96E2, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

li biệt; chia li

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

ly [le, lia, , , lìa]

U+96E2, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

biệt ly

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

li

U+9A6A, tổng 29 nét, bộ mã 馬 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (ngựa ô)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

li

U+9A8A, tổng 10 nét, bộ mã 馬 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (ngựa ô)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

li

U+9E1D, tổng 30 nét, bộ điểu 鳥 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng li (chim vàng anh)

Tự hình 1

Dị thể 13

li

U+9E42, tổng 12 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng li (chim vàng anh)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 12

li

U+9EE7, tổng 20 nét, bộ hắc 黑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (nước da ngăm đen)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7