Có 7 kết quả:

澜 làn瀾 làn灡 làn篮 làn籃 làn闌 làn𡔔 làn

1/7

làn [lan]

U+6F9C, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làn sóng

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

làn [lan, ràn, tràn]

U+703E, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làn sóng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

làn [lượn, lờn, trơn]

U+7061, tổng 23 nét, bộ thuỷ 水 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làn sóng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

làn [lam]

U+7BEE, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làn mây, làn xách

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

làn [lam, xớm, xờm]

U+7C43, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làn mây, làn xách

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 22

Bình luận 0

làn [lan]

U+95CC, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

làn gió

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

làn

U+21514, tổng 23 nét, bộ thổ 土 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làn lưới

Chữ gần giống 5

Bình luận 0