Có 7 kết quả:
澜 làn • 瀾 làn • 灡 làn • 篮 làn • 籃 làn • 闌 làn • 𡔔 làn
Từ điển Trần Văn Kiệm
làn sóng
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
làn sóng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
làn sóng
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
làn mây, làn xách
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
làn mây, làn xách
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 22
Từ điển Viện Hán Nôm
làn gió
Tự hình 3
Dị thể 2