Có 1 kết quả:

廊 làng

1/1

làng [lang, láng, sang]

U+5ECA, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

làng xóm

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 2