Có 8 kết quả:

令 lành冷 lành苓 lành𡅐 lành𡅑 lành𫅜 lành𫅞 lành𬙽 lành

1/8

lành [lanh, liệng, loanh, lênh, lình, lệnh, lịnh]

U+4EE4, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tốt lành

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lành [linh, liểng, lãnh, lênh, lạnh, lảnh, rãnh, rảnh]

U+51B7, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lành mạnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

lành [lanh, linh, lềnh]

U+82D3, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lành mạnh

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

lành [lẫy]

U+21150, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốt lành

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

lành [ngọng]

U+21151, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hiền lành

Bình luận 0

lành

U+2B15C, tổng 17 nét, bộ dương 羊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lành mạnh; tốt lành

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

lành

U+2B15E, tổng 19 nét, bộ dương 羊 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lành mạnh; tốt lành

Bình luận 0

lành

U+2C67D, tổng 17 nét, bộ dương 羊 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lành mạnh; tốt lành

Bình luận 0