Có 6 kết quả:
咾 làu • 嘍 làu • 恅 làu • 漏 làu • 𬑑 làu • 𬚊 làu
Từ điển Trần Văn Kiệm
làu bàu; làu làu
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
làu bàu; làu làu
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
làu bàu, làu nhàu
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
sạch làu
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2