Có 1 kết quả:

𢹿 lày

1/1

lày [lảy, lẩy, lẫy, rẫy, rẽ]

U+22E7F, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lày quày

Tự hình 1

Dị thể 1