Có 3 kết quả:

萝 lá蘿 lá𦲿 lá

1/3

[la]

U+841D, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá cây

Tự hình 2

Dị thể 1

[la]

U+863F, tổng 22 nét, bộ thảo 艸 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lá cây

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+26CBF, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lá cây, lá cỏ