Có 5 kết quả:
俚 lái • 梩 lái • 𢁑 lái • 𫶵 lái • 𬃻 lái
Từ điển Viện Hán Nôm
lái buôn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh lái
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)
Bình luận 0