Có 5 kết quả:

俚 lái梩 lái𢁑 lái𫶵 lái𬃻 lái

1/5

lái [lia, , ]

U+4FDA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lái buôn

Tự hình 2

Dị thể 1

lái

U+68A9, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh lái

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lái [trái]

U+22051, tổng 20 nét, bộ kỷ 己 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)

Chữ gần giống 1

lái

U+2BDB5, tổng 6 nét, bộ kỷ 己 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)

lái [lại, trái]

U+2C0FB, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)