Có 1 kết quả:

欄 lán

1/1

lán [lan, lang, lơn, ràn]

U+6B04, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lán trại

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3