Có 6 kết quả:

㫰 láng廊 láng爛 láng鄰 láng𠌇 láng𣼽 láng

1/6

láng

U+3AF0, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng láng

láng [lang, làng, sang]

U+5ECA, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

láng [lạn, rạn]

U+721B, tổng 21 nét, bộ hoả 火 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng láng

Tự hình 2

Dị thể 8

láng [lân, lăn, trăn, trằn]

U+9130, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

láng giềng

Tự hình 4

Dị thể 10

láng

U+20307, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng

láng [lắng, lặng, lửng, lững]

U+23F3D, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước lênh láng, sáng láng

Chữ gần giống 3