Có 5 kết quả:
伶 lánh • 另 lánh • 𨀌 lánh • 𪡎 lánh • 𪸝 lánh
Từ điển Trần Văn Kiệm
lánh nạn; lấp lánh
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xa lánh
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lánh nạn
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lánh nạn; lấp lánh
Bình luận 0