Có 2 kết quả:

咾 láo島 láo

1/2

láo [làu, rảu]

U+54BE, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

láo nháo, lếu láo

Tự hình 1

láo [đảo]

U+5CF6, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

láo nháo, lếu láo

Tự hình 2

Dị thể 9