Có 6 kết quả:
啦 láp • 拉 láp • 措 láp • 擸 láp • 躐 láp • 邋 láp
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói lấm láp (nói lấp liếm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói bá láp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0