Có 6 kết quả:

啦 láp拉 láp措 láp擸 láp躐 láp邋 láp

1/6

láp [lạp]

U+5566, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lấm láp (nói lấp liếm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

láp [dập, giập, loạt, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]

U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

láp [số, thá, thò, thó, thố]

U+63AA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói bá láp (nói chuyện không có đầu đề nhất định)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

láp [lắp, xợp]

U+64F8, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếm láp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

láp [liệp, lạp, lẹp, rẹp]

U+8E90, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nói bá láp

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

láp [lạp]

U+908B, tổng 18 nét, bộ sước 辵 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói bá láp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0