Có 1 kết quả:

老 láu

1/1

láu [lão, lảo, lảu, lẩu, lẽo, lếu, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

láu lỉnh

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1