Có 18 kết quả:

吝 lân嶙 lân怜 lân憐 lân燐 lân瞵 lân磷 lân粦 lân粼 lân轔 lân辚 lân遴 lân邻 lân鄰 lân隣 lân鱗 lân鳞 lân麟 lân

1/18

lân [liền, lấn, lần, lẩn, lẫn, lận, lớn, rằn]

U+541D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân la

Tự hình 3

Dị thể 13

lân

U+5D99, tổng 15 nét, bộ sơn 山 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân tuân (núi lởm chởm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lân [lanh, liên, lệnh]

U+601C, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (thương xót): lân cảm

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 15

lân

U+6190, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (thương xót): lân cảm

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

lân

U+71D0, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lân tinh

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

lân

U+77B5, tổng 17 nét, bộ mục 目 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân la

Tự hình 2

Dị thể 2

lân

U+78F7, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lân tinh; lân quang

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

lân [lấn]

U+7CA6, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân la

Tự hình 2

Dị thể 2

lân

U+7CBC, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (trong suốt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lân [lăn]

U+8F54, tổng 19 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (tiếng bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

lân

U+8F9A, tổng 16 nét, bộ xa 車 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lân (tiếng bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 3

lân [lăn, lấn, lận]

U+9074, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân tuyển (chọn người)

Tự hình 2

Dị thể 4

lân

U+90BB, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân cận; lân quốc

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

lân [láng, lăn, trăn, trằn]

U+9130, tổng 14 nét, bộ ấp 邑 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lân cận; lân quốc; lân la

Tự hình 4

Dị thể 10

lân

U+96A3, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân cận; lân quốc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

lân

U+9C57, tổng 23 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (vảy cá)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

lân

U+9CDE, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (vảy cá)

Tự hình 2

Dị thể 4

lân

U+9E9F, tổng 23 nét, bộ lộc 鹿 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con kì lân

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1