1/2
lâng [dưng, lăn, lăng, lừng, rưng]
U+51CC, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
lâng [lăng, rưng]
U+6DE9, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13