Có 33 kết quả:

䁖 lâu䱾 lâu偻 lâu僂 lâu剅 lâu喽 lâu嘍 lâu娄 lâu婁 lâu搂 lâu摟 lâu楼 lâu樓 lâu漏 lâu瘘 lâu瘺 lâu瘻 lâu瞜 lâu篓 lâu簍 lâu耧 lâu耬 lâu舊 lâu蒌 lâu蔞 lâu蝼 lâu螻 lâu髅 lâu髏 lâu𠞭 lâu𥹰 lâu𦧃 lâu𫦉 lâu

1/33

lâu

U+4056, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (xem, ròm)

Tự hình 1

Dị thể 1

lâu [lấu]

U+4C7E, tổng 22 nét, bộ ngư 魚 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lâu [lu, , lụ, xâu]

U+507B, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (bệnh cam trẻ con)

Tự hình 2

Dị thể 3

lâu [lu, , lụ]

U+50C2, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (bệnh cam trẻ con)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lâu

U+5245, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)

Tự hình 1

Dị thể 2

lâu

U+55BD, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu la

Tự hình 2

Dị thể 2

lâu [làu]

U+560D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lâu la

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lâu [lu, , lủ]

U+5A04, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (chuyện rắc rối)

Tự hình 2

Dị thể 9

lâu [lu, , lủ, sau]

U+5A41, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lâu (chuyện rắc rối)

Tự hình 4

Dị thể 10

lâu [lùa, tẩu]

U+6402, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

lâu [lùa]

U+645F, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lâu (cào gọn lại): lâu sài (vơ củi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

lâu

U+697C, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tửu lâu; thanh lâu; lâu đài

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lâu [lầu]

U+6A13, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tửu lâu; thanh lâu; lâu đài

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

lâu [làu, lạu, lậu]

U+6F0F, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thùng lâu nước

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

lâu

U+7618, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (ngòi mụn độc)

Tự hình 2

Dị thể 3

lâu [lậu]

U+763A, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (ngòi mụn độc)

Tự hình 1

Dị thể 2

lâu [, ]

U+763B, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (ngòi mụn độc)

Tự hình 1

Dị thể 3

lâu

U+779C, tổng 16 nét, bộ mục 目 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (xem, ròm)

Tự hình 1

Dị thể 2

lâu

U+7BD3, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu tử (sọt, giỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

lâu

U+7C0D, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu tử (sọt, giỏ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lâu

U+8027, tổng 15 nét, bộ lỗi 耒 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cái bừa)

Tự hình 2

Dị thể 2

lâu

U+802C, tổng 17 nét, bộ lỗi 耒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cái bừa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lâu [cựu]

U+820A, tổng 17 nét, bộ cữu 臼 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)

Tự hình 5

Dị thể 2

lâu [rau]

U+848C, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)

Tự hình 2

Dị thể 1

lâu [giàu, rau, trầu]

U+851E, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lâu (cỏ lâu, mầm ăn được)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lâu [sâu]

U+877C, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu quắc (con ếch)

Tự hình 2

Dị thể 1

lâu [sâu]

U+87BB, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lâu (con ếch)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

lâu

U+9AC5, tổng 18 nét, bộ cốt 骨 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu lâu

Tự hình 2

Dị thể 2

lâu

U+9ACF, tổng 20 nét, bộ cốt 骨 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu lâu

Tự hình 1

Dị thể 2

lâu

U+207AD, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)

Tự hình 1

Dị thể 1

lâu

U+25E70, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lâu dài

lâu

U+269C3, tổng 29 nét, bộ cữu 臼 (+23 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lâu dài

lâu

U+2B989, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)

Dị thể 1