1/3
lây [lười, lải, ray, rầy]
U+553B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
lây [lai, rợi]
U+6D9E, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)giản thể, hình thanh
Tự hình 2
lây [lai, lơi, lầy, rai, rài, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]
U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê