Có 7 kết quả:

礼 lãi禮 lãi蠡 lãi賚 lãi𥚄 lãi𥚥 lãi𧕬 lãi

1/7

lãi [lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẽ, trẩy, trễ]

U+793C, tổng 5 nét, bộ kỳ 示 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lời lãi

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

lãi [lạy, lấy, lẩy, lẫy, lẻ, lể, lễ, lởi, lỡi, rẩy, rẽ]

U+79AE, tổng 17 nét, bộ kỳ 示 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

được lãi, lời lãi

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

lãi

U+8821, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

Phạm Lãi (tên người)

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

lãi [lại]

U+8CDA, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lời lãi

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

lãi [lạy, lậy]

U+25684, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

được lãi, lời lãi

Bình luận 0

lãi

U+256A5, tổng 12 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

được lãi, lời lãi

Bình luận 0

lãi [rẽ]

U+2756C, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãi (trùng ở ruột)

Bình luận 0