Có 13 kết quả:
㩜 lãm • 㰖 lãm • 䌫 lãm • 揽 lãm • 攬 lãm • 榄 lãm • 欖 lãm • 缆 lãm • 罱 lãm • 覧 lãm • 覽 lãm • 览 lãm • 𬄦 lãm
Từ điển Hồ Lê
lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 43
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm lãm (cây ô lưu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (chão cột thuyền)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
lãm (buộc lại, độc quyền): lãm thượng; bao lãm
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm lãm (cây ô lưu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảm lãm (cây ô lưu)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (chão buộc thuyền)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãm (lưới vét)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
triển lãm, thưởng lãm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
triển lãm, thưởng lãm
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
triển lãm, thưởng lãm
Tự hình 2
Dị thể 3