Có 4 kết quả:
嬾 lãn • 懒 lãn • 懶 lãn • 嬾 lãn
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãn (lười): đại lãn; lãn công
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãn (lười): đại lãn; lãn công
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lãn (lười): đại lãn; lãn công
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0