Có 7 kết quả:
佬 lão • 姥 lão • 栳 lão • 老 lão • 耂 lão • 銠 lão • 铑 lão
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão (anh chàng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão lão (bà ngoại)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo lão (giỏ mây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ông lão; bà lão
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
ông lão; bà lão
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão (chất rhodium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0