Có 7 kết quả:

佬 lão姥 lão栳 lão老 lão耂 lão銠 lão铑 lão

1/7

lão

U+4F6C, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão (anh chàng)

Tự hình 2

Dị thể 2

lão [muá, mỗ, mụ]

U+59E5, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão lão (bà ngoại)

Tự hình 2

Dị thể 1

lão

U+6833, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo lão (giỏ mây)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lão [láu, lảo, lảu, lẩu, lẽo, lếu, rảu]

U+8001, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ông lão; bà lão

Tự hình 6

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

lão

U+8002, tổng 4 nét, bộ lão 老 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

ông lão; bà lão

Tự hình 1

Dị thể 1

lão

U+92A0, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão (chất rhodium)

Tự hình 2

Dị thể 1

lão

U+94D1, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lão (chất rhodium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1