Có 7 kết quả:

摛 lè漓 lè離 lè𠻗 lè𣗱 lè𪺇 lè𫬎 lè

1/7

[lay]

U+645B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lè lưỡi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

[li, lầy]

U+6F13, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xanh lè

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

[le, li, lia, ly, , lìa]

U+96E2, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lè lưỡi

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 18

[le]

U+20ED7, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lè lưỡi

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

U+235F1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thấp lè tè

U+2AE87, tổng 22 nét, bộ hoả 火 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lửa xanh lè

Chữ gần giống 11

U+2BB0E, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lè lưỡi