Có 11 kết quả:

梨 lê棃 lê犁 lê犂 lê璃 lê瓈 lê荔 lê蔾 lê藜 lê黎 lê𠠍 lê

1/11

U+68A8, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quả lê

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+68C3, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quả lê

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

U+7281, tổng 11 nét, bộ ngưu 牛 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)

Tự hình 3

Dị thể 7

U+7282, tổng 12 nét, bộ ngưu 牛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

[li, ly]

U+7483, tổng 14 nét, bộ ngọc 玉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

pha lê

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

U+74C8, tổng 19 nét, bộ ngọc 玉 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

pha lê

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 20

[lệ]

U+8354, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quả lê chi

Tự hình 2

Dị thể 3

U+853E, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê

Tự hình 1

U+85DC, tổng 18 nét, bộ thảo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

[]

U+9ECE, tổng 15 nét, bộ thử 黍 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

U+2080D, tổng 17 nét, bộ đao 刀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kéo lê

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 18