Có 1 kết quả:

撩 lêu

1/1

lêu [bêu, cheo, gieo, leo, liêu, liệu, treo, trêu, đeo]

U+64A9, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lêu lổng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Bình luận 0