Có 2 kết quả:

利 lì離 lì

1/2

[lời, lợi]

U+5229, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẳng lì; lì lợm

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

[le, li, lia, ly, , lìa]

U+96E2, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phẳng lì; lì lợm

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 18