1/1
lìm [lèm, lém, rườm, rờm]
U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 31
Không hiện chữ?
Bình luận 0