Có 24 kết quả:

俚 lí俚 lý哩 lí哩 lý娌 lí娌 lý履 lí李 lí李 lý理 lí理 lý荲 lí裏 lí裡 lí逦 lí邐 lí里 lí里 lý鋰 lí锂 lí鯉 lí鱺 lí鲡 lí鲤 lí

1/24

[lia, lái]

U+4FDA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (thuộc xã hội thấp)

Tự hình 2

Dị thể 1

[lia, lái]

U+4FDA, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ca lý

Tự hình 2

Dị thể 1

[, ]

U+54E9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí nhí

Tự hình 2

Dị thể 1

[, ]

U+54E9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ca lý

Tự hình 2

Dị thể 1

U+5A0C, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục lí (chị em dâu)

Tự hình 2

U+5A0C, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trục lý (chị em dâu)

Tự hình 2

[giày, giầy]

U+5C65, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (giày): cách lí (giày da)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

U+674E, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lí (họ lí); dạ lí (cây hoa thơm về đêm)

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+674E, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đào lý

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[lẽ]

U+7406, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lí lẽ; quản lí

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

[lẽ]

U+7406, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lý lẽ

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

U+8372, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa thiên lí

Tự hình 2

U+88CF, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (sâu bên trong): phong nhập lí

Tự hình 5

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

U+88E1, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (sâu bên trong): phong nhập lí

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+9026, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ lí (quanh co)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

U+9090, tổng 22 nét, bộ sước 辵 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dĩ lí (quanh co)

Tự hình 3

Dị thể 3

[lìa, lịa]

U+91CC, tổng 7 nét, bộ lý 里 (+0 nét)
hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân lí (hàng xóm); thiên lí (nghìn lặm)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[lìa, lịa]

U+91CC, tổng 7 nét, bộ lý 里 (+0 nét)
hội ý

Từ điển Hồ Lê

thiên lý; hương lý (làng xóm)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+92F0, tổng 15 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (chất Lithium (Li))

Tự hình 2

Dị thể 1

U+9502, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí (chất Lithium (Li))

Tự hình 2

Dị thể 1

U+9BC9, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí ngư (cá chép)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+9C7A, tổng 30 nét, bộ ngư 魚 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạn lí (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+9CA1, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạn lí (con lươn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

U+9CA4, tổng 15 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lí ngư (cá chép)

Tự hình 2

Dị thể 3