Có 5 kết quả:

另 lính領 lính𠔦 lính𪜯 lính𫫑 lính

1/5

lính [liếng, lánh, tránh]

U+53E6, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

lính quýnh

Tự hình 2

lính [lãnh, lĩnh, lảnh, lểnh, lễnh, lỉnh]

U+9818, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lính quýnh

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

lính

U+20526, tổng 12 nét, bộ bát 八 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quân lính

lính

U+2A72F, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh lính; lính tráng

Chữ gần giống 1

lính

U+2BAD1, tổng 13 nét, bộ thập 十 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

binh lính; lính tráng